Có 4 kết quả:
无线 wú xiàn ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ • 无限 wú xiàn ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ • 無線 wú xiàn ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ • 無限 wú xiàn ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wireless
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unlimited
(2) unbounded
(2) unbounded
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wireless
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unlimited
(2) unbounded
(2) unbounded